Có 2 kết quả:

傢俱 gia câu家俱 gia câu

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Đồ dùng trong nhà, như bàn ghế, tủ, rương... ☆Tương tự: “gia thập” 家什, “gia cụ” 家具.

gia câu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồ đạc trong nhà